MÀN HÌNH LCD STANDALONE TREO TƯỜNG 84 INCH
MÀN HÌNH LCD STANDALONE TREO TƯỜNG 84 INCH
Mã sản phẩm | ZX-284S |
Kích thước màn hình | 84inch |
Loại Panel | TFT LCD |
Tấm nền hiển thị | LG/Samsung/Innolux/AUO/BOE etc |
Độ phân giải | 3840*2160 |
Kích thước vỏ | Hộp kim loại, khung viền hợp kim nhôm |
Mật độ điểm ảnh | |
Tỷ lệ hiển thị | 16:9 |
Góc nhìn | 89°/89°89°/89°(Điển hình) |
PHÂN PHỐI HÀNG CHÍNH HÃNG - BẢO HÀNH 12 THÁNG.
TƯ VẤN - THI CÔNG - LẮP ĐẶT ( 24/24 )
HOTLINE : 0988591119
Mô tả chức năng (Phiên bản Standalone) |
1. Có thể tùy chọn chế độ trình chiếu: chế độ phong cảnh hoặc chế độ chân dung .avi.mpg.dat.vob.div.mkv.rm.rmvb.mp4.mpegasf etc. |
|
Thông số LCD |
Khu vực hiển thị (mm) |
1862.48*1046.52(W×H) |
Khoảng cách điểm ảnh (mm) |
0.4845*0.4845(W×H) |
|
Số màu hiển thị |
16.7 triệu màu (8bit) |
|
Độ sáng |
500cd/m2 |
|
Độ tương phản |
5000:1(Điển hình) |
|
Thời gian đáp ứng |
5ms(Điển hình) |
|
Thông số kỹ thuật chi tiết |
Công suất loa |
2×10W |
Nguồn điện vào |
AC 100V~240V,50/60Hz |
|
Lượng điện tiêu thụ (Max) |
≤180W |
|
Hệ thống màu sắc |
PAL/NTSC/Tự động nhận diện màu sắc |
|
Chất liệu vỏ |
Hộp kim loại, khung hợp kim nhôm |
|
Chức năng giảm tiếng ồn |
Có |
|
Ngôn ngữ |
Đa ngôn ngữ, mặc định tiếng Anh |
|
Loại màn hình |
Treo tường |
|
Nhiệt độ làm việc |
0°C~50°C |
|
Độ ẩm làm việc |
10% - 90% (không có ngưng đọng) |
|
Nhiệt độ bảo quản |
'-20°C - 60°C |
|
Độ ẩm bảo quản |
10% - 95% (không có ngưng đọng) |
|
Phiên bản |
Phiên bản Network |
Phiên bản Standalone |
◆ Android OS 4.2 |
◆ Giải pháp Mstar |
|
◆ TF/SD/USB |
◆ SD/USB |
|
◆WIFI/RJ45 (Gói lựa chọn 3G) |
◆ network: không |
|
◆ HDMI output |
◆ No HDMI output |
|
◆ HDMI/LVDS output (Gói lựa chọn VGA) |
◆ LVDS output |
|
◆ HDMI input (tùy chọn) |
||
◆ Update nội dung bằng USB, hoặc PC (Tùy chọn) |
◆ Update nội dung bằng USB/SD |
|
◆ Công nghệ cảm ứng điện dung hoặc cảm ứng hồng ngoại (Tùy chọn) |
◆ Không hỗ trợ cảm ứng |
|
◆Hỗ trợ cài đặt ứng dụng |
◆ Không hỗ trợ cài đặt ứng dụng |
|
Thông số đóng gói |
Kích thước sản phẩm |
1961*1147*70(W×H×D, mm) |
Kích thước đóng gói |
2050*1230*170(W×H×D, mm) |
|
Kích thước kiện gỗ |
(W×H×D, mm) |
|
Khối lượng sản phẩm |
75kg |
|
Khối lượng đóng gói |
78kg |
|
Khối lượng kiện gỗ |
90kg |
|
Phụ kiện |
1 chìa khóa, 1 điều khiển |