MÀN HÌNH LED P4 Trong nhà
- THAM SỐ ĐÈN LED
Chi tiết của Màn hình led trước tiên phải nói đế bóng LED, bóng led là thành phần rất quan trọng của Màn hình Led, nó quyết định tới vể đẹp của hình ảnh hiển thị. Người ta ví bóng như là bộ mặt của con người, chính vì vậy việc lựa chọn bóng LED là điều rất quan trọng cho việc sở hữu một Màn Hình led.
Hiên nay trên thế giới có rất nhiều hãng sản xuất bóng đèn (CHIP LED) cho Màn Hình LED, hiện có những thương hiệu nổi tiếng như:
BÓNG ĐÈN CHO MÀN HÌNH LED:
- NICHIA 2. CREE 3. BRIDGELUX; 4. MUTICOLOR 5. NATIONSTAR 6.EPISTAR 7.SILAN 8. SAN’AN ….
Pixel Pitch | P4(1R1G1B) | LEDs type | SMD2121 | |
Tham số đèn LED | ||||
Loại | Thương hiệu | Mức độ sáng | Bước sóng | |
Red Led Chip | Epistar | 400+20% mcd | 625±5nm | |
Green Led Chip | Epistar | 1000+20% mcd | 525±5nm | |
Blue Led Chip | Epistar | 230+20% mcd | 465±5nm |
THAM SỐ MODULE LED P4 Trong Nhà
Vỏ nhựa là phần ngoài của module LED, được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu(EU) sử dụng loại nhựa chống cháy nổ, chịu được nhiệt độ cao, môi trường khắc nhiệt … đặc biệt nó có độ chính xác cao khi lắp đặt Màn hình LED sẽ được kín khít hơn.
Hình ảnh | |||
Kích thước | Điểm ảnh | Vỏ | Điện áp làm việc |
mm | (dots) | Nhự chất lượng cao và chống cháy nổ | V |
256*128 | 64*32 | 5 |
- THAM SỐ CABINET
Cabinnet là có rất nhất nhiều chủng loại và kích thước, đối với màn hình LED P4 có kích cỡ module 256×128 thì kích cỡ cabin như sau:
Kích cỡ cabinet cho Màn hình LED P4
Kích cỡ: 512x512mmm; 768x512mm; 768x768mm; 1024x768mm; 1024x1024mm, Cabinet có thể được thiết kế bằng nhôm đúc hoặc sắt …
4. THAM SỐ TOÀN MÀN HÌNH LED
Screen Parameter | |
Pixel Density | 62,500dots/Squre meter |
Brightness | 1600cd/ Squre meter |
Luminance uniformity | >95% |
Viewing Angle | Horizontal 140° Vertical 140° |
Viewing Distance | 3m-55m |
Max.Power | 600W |
Average Power | 240W |
Control system Parameter | |
Grey Scale | RGB,Each color 65536 levels |
Display Color | Supports 10bit colors: 1024*1024*1024=1073741824 kinds of colors |
Driving Method | Static constant current 1/16 scan |
Frame Rate | >60Hz |
Refresh Rate | >1920Hz |
Brightness Control | Manual Control (by PC); Automatic Control (by senor) |
Control Mode | To be synchronized with computer monitor |
Control Distance | Within 100m adopts UTP net cable; 100m~500m adopts Multimode Fiber; 500m~10000m adopts Single-mode Fiber (distance between PC and screen) |
Data transmission interface | DVI and VGA |
Input signal mode | TXT,DOC,RTF,AVI,JPEG,MOV,MPEG,DAT,VOB,BMP,JPG,TIFF,GIF,FLI,FLC,RMVB |
Screen working parameter | |
Input Voltage | AC110V-220V/50Hz or 60Hz |
Defects Rate | ≤0.00001 |
MTBF | >10,000 hours |
Life span | ≥100,000 hours |
Temperature-operating | -40℃~60℃ |
Humidity-operating | 10%~95% |
Mọi chi tiết về sản phẩm xin liên hệ:
Trụ sở Hồ Chí Minh:
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THIÊN HỢP
Địa chỉ: 283/16 Cách Mạng Tháng 8, P12, Q10
Showroom: số 70 C18 (khu K300), P.12, Quận Tân bình, TP.HCM
Điện thoại: (028) 38 113 323 Di Động: Mr. Hòa 0918686975 – Mr. Tuấn 0918686958, Mr. PHương 0918687551
website: thienhop.vn
Hà Nội:
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THIÊN HỢP
Địa chỉ: B5B – Ngõ 53 – Hoàng Cầu –Đống Đa -HN
Điện thoại: 04. 62750068 Di Động: Mr. Thắng 0988591119 MSS: Dương – 0966360465 MSS Hương: 096202121
Website : thienhop.vn