MÀN HÌNH LED P2.5 TRONG NHÀ
Chi tiết của Màn hình led trước tiên phải nói đế bóng LED, bóng led là thành phần rất quan trọng của Màn hình Led, nó quyết định tới vể đẹp của hình ảnh hiển thị. Người ta ví bóng như là bộ mặt của con người, chính vì vậy việc lựa chọn bóng LED là điều rất quan trọng cho việc sở hữu một Màn Hình led.
THAM SỐ ĐÈN LED
Pixel Pitch | P2.5 (1R1G1B) | LEDs type | SMD2121 | |
Loại | Thương hiệu | Mức độ sáng | Bước sóng | |
Red Led Chip | Epistar | 400+20% mcd | 625±5nm | |
Green Led Chip | Epistar | 1000+20% mcd | 525±5nm | |
Blue Led Chip | Epistar | 230+20% mcd | 465±5nm |
THAM SỐ MODULE LED P2.5 TRONG NHÀ
Kích thước | Điểm ảnh | Vỏ | Điện áp làm việc |
mm | (dots) | Nhự chất lượng cao và chống cháy nổ | V |
160 x 320 | 64*128 | 5 |
THAM SỐ CABINET P2.5 TRONG NHÀ
Cabinnet là có rất nhất nhiều chủng loại và kích thước:
Kích cỡ cabinet cho Màn hình LED P2.5:
Kích cỡ: 640×640 mmm; 960×960 mm; 1280x91280mm … Cabinet có thể được thiết kế bằng nhôm đúc hoặc sắt …
Đối với màn hình LED P3 có kích cỡ module 192 x1192 thì kích cỡ cabin như sau: 576x 576 ; 768×768 ….
THAM SỐ TOÀN MÀN HÌNH LED P2.5
Screen Parameter | |
Pixel Density | 160.000dots/Squre meter |
Brightness | 1200cd/ Squre meter |
Luminance uniformity | >95% |
Viewing Angle | Horizontal 160° Vertical 160° |
Viewing Distance | 2.5m-55m |
Max.Power | 800W |
Average Power | 230W |
Control system Parameter | |
Grey Scale | RGB,Each color 65536 levels |
Display Color | Supports 10bit colors: 1024*1024*1024=1073741824 kinds of colors |
Driving Method | Static constant current 1/32 scan |
Frame Rate | >60Hz |
Refresh Rate | >1920Hz |
Brightness Control | Manual Control (by PC); Automatic Control (by senor) |
Control Mode | To be synchronized with computer monitor |
Control Distance | Within 100m adopts UTP net cable; 100m~500m adopts Multimode Fiber; 500m~10000m adopts Single-mode Fiber (distance between PC and screen) |
Data transmission interface | DVI and VGA |
Input signal mode | TXT,DOC,RTF,AVI,JPEG,MOV,MPEG,DAT,VOB,BMP,JPG,TIFF,GIF,FLI,FLC,RMVB |
Screen working parameter | |
Input Voltage | AC110V-220V/50Hz or 60Hz |
Defects Rate | ≤0.00001 |
MTBF | >10,000 hours |
Life span | ≥100,000 hours |
Temperature-operating | -40℃~60℃ |
Humidity-operating | 10%~95% |
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN MÀN HÌNH LED:
Mọi chi tiết về sản phẩm xin liên hệ:
Trụ sở Hồ Chí Minh:
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THIÊN HỢP
Địa chỉ: 283/16 Cách Mạng Tháng 8, P12, Q10
Showroom: số 70 C18 (khu K300), P.12, Quận Tân bình, TP.HCM
Điện thoại: (028) 38 113 323 Di Động: Mr. Hòa 0918686975 – Mr. Tuấn 0918686958, Mr. PHương 0918687551
website: thienhop.vn
Hà Nội:
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THIÊN HỢP
Địa chỉ: B5B – Ngõ 53 – Hoàng Cầu –Đống Đa -HN
Điện thoại: 04. 62750068 Di Động: Mr. Thắng 0988591119 MSS: Dương – 0966360465 MSS Hương: 096202121
Website : thienhop.vn