MÀN HÌNH LED P16 FULL MÀU – NGOÀI TRỜI


Cabin mở đằng trước:

Hình ảnh thực tế:


| Chủng Loại | P16 Outdoor |
| Pixel Pitch | 16mm |
| Linh kiện đèn | DIP 346 |
| Điểm ảnh | 1R1G1B |
| Module size | 256x256mm |
| Độ phân giải Module | 16x16dots |
| Cabinet size (Cabin sắt) Cửa quạt | 1024x768mm |
| Cabinet resolution | 64x48dots |
| Mật độ điểm ảnh/m2 | 4096dots |
| Độ sáng | 5500cd/m2 |
| Độ sáng điều chỉnh | Automatic 256 levels |
| Tầm nhìn hiệu quả nhất | >16M |
| Góc nhìn ngang | 120° |
| Góc nhìn dọc | 100° |
| Tiêu thụ điện trung bình | 250W/m2 |
| Tiêu thụ điện năng Max | 720W/m2 |
| Phương pháp thực hành | Phát hành liên tục |
| Phương pháp quét | Quyets Tĩnh |
| MTBF | 10000 hours |
| Thời gian phục vụ | 50000 hours |
| Khung tần số | 60Hz |
| Làm mới tần số | ≥ 1600Hz |
| Nhiệt độ làm việc | -20~+50°C |
| Điện áp đầu vào | 110~240V |
| Lớp IP(trước/sau) | IP65/IP43 |
| Tỷ lệ điểm mù | <0.00001 |
| Khoảng cách kiểm soát | CAT cable : ≤ 100m muti-mode fiber ≤ 500m single-mode fiber ≤ 15km |




















