KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM:
Thông số kỹ thuật
1. Có thể tùy chọn chế độ trình chiếu: chế độ phong cảnh hoặc chế độ chân dung 2. Tích hợp đồng hồ. Thời gian có thể chỉnh lại bằng tay sau khi sử dụng một thời gian dài 3. Hỗ trợ thẻ nhớ và USB 4. Hỗ trợ tự động copy nội dung từ ổ cứng sang thẻ nhớ hoặc ngược lại 5. Hỗ trợ chức năng chia màn hình 6. Hỗ trợ hẹn giờ chuyển đổi: 5 lần 1 ngày, 7 ngày 1 tuần 7. Chế độ phát lại: Hỗ trợ nhiều chế độ phát lại 8. Giải mã video: Lên đến 1080P (1920*1080) 9. Đinh dạng file video:.avi.mpg.dat.vob.div.mkv.rm.rmvb.mp4.mpegasf etc. 10. Định dạng file hình ảnh: JPEGBMPPNG 11. Xuất video: support CVBS video output 12. Định dạng file âm thanh: .wma.mp3.m4a(aac) 13. Hỗ trợ ngôn ngữ: Tiếng Trung/ Tiếng Anh/ Tiếng Pháp/ Tiếng Nga, vv 14. Xuất âm thanh: support stereo output 15. Tự động trình chiếu nội dung khi mở màn hình | ||
Thông số LCD | Khu vực hiển thị (mm) | 698.4*392.85(W×H) |
Khoảng cách điểm ảnh (mm) | 0.12125*0.36375(W×H) | |
Số màu hiển thị | 16.7 triệu màu (8bit) | |
Độ sáng | 400cd/m2 | |
Độ tương phản | 3000:1(Điển hình) | |
Thời gian đáp ứng | 6ms(Điển hình) | |
Thông số kỹ thuật chi tiết | Công suất loa | 2×5W |
Nguồn điện vào | AC 100V~240V,50/60Hz | |
Lượng điện tiêu thụ (Max) | ≤60W | |
Hệ thống màu sắc | PAL/NTSC/Tự động nhận diện màu sắc | |
Chất liệu vỏ | Hộp kim loại, khung hợp kim nhôm | |
Chức năng giảm tiếng ồn | Có | |
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ, mặc định tiếng Anh | |
Loại màn hình | Treo tường | |
Nhiệt độ làm việc | 0°C~50°C | |
Độ ẩm làm việc | 10% – 90% (không có ngưng đọng) | |
Nhiệt độ bảo quản | ‘-20°C – 60°C | |
Độ ẩm bảo quản | 10% – 95% (không có ngưng đọng) | |
Phiên bản | Phiên bản Network | Phiên bản Standalone |
◆ Android OS 4.2 | ◆ Giải pháp Mstar | |
◆ TF/SD/USB | ◆ SD/USB | |
◆WIFI/RJ45 (Gói lựa chọn 3G) | ◆ network: không | |
◆ HDMI output | ◆ No HDMI output | |
◆ HDMI/LVDS output (Gói lựa chọn VGA) | ◆ LVDS output | |
◆ HDMI input (tùy chọn) | ||
◆ Update nội dung bằng USB, hoặc PC (Tùy chọn) | ◆ Update nội dung bằng USB/SD | |
◆ Công nghệ cảm ứng điện dung hoặc cảm ứng hồng ngoại (Tùy chọn) | ◆ Không hỗ trợ cảm ứng | |
◆Hỗ trợ cài đặt ứng dụng | ◆ Không hỗ trợ cài đặt ứng dụng | |
Thông số đóng gói | Kích thước sản phẩm | 770*467*52(W×H×D, mm) |
Kích thước đóng gói | 840*540*120(W×H×D, mm) | |
Kích thước kiện gỗ | 900*580*200 (W×H×D, mm) | |
Khối lượng sản phẩm | 15kg | |
Khối lượng đóng gói | 17kg | |
Khối lượng kiện gỗ | 21kg | |
Phụ kiện | 1 chìa khóa, 1 điều khiển |