Thông số kỹ thuật
Mô tả chức năng (Phiên bản network) | 1. Có thể tùy chọn chế độ trình chiếu 2. Tích hợp đồng hồ, có thể tự động cập nhật thời gian 3. Có thể đặt trước thời gian trình chiếu | |
Thông số LCD | Khu vực hiển thị (mm) | 473.76*296.10(W×H) |
Khoảng cách điểm ảnh(mm) | 0.094*0.282(W×H) | |
Số màu hiển thị | 16.7 triệu màu (8bit) | |
Độ sáng | 300cd/m2 | |
Độ tương phản | 3000:1(Điển hình) | |
Thời gian đáp ứng | 6ms(Điển hình) | |
Thông số kỹ thuật chi tiết | CPU (Phiên bản Network, mặc định ) | Allwinner A20 dual-core 1.5GHz |
CPU (Phiên bản Network, tùy chọn) | Rockchip 3188 quad-core 1.6GHz | |
Dung lượng bộ nhớ | DDR3 1GB | |
Tích hợp bộ nhớ dự trữ | 4GB FLASH/EMMC for A20 | |
8GB FLASH/EMMC for RK3188 | ||
Công suất loa | 2×2W | |
Nguồn điện vào | AC 100V~240V,50/60Hz | |
Lượng điện tiêu thụ(Max) | ≤30W | |
Hệ thống màu sắc | PAL/NTSC/Auto-detecting | |
Chất liệu vỏ | Võ kim loại, khung hợp kim nhôm | |
Chức năng giảm tiếng ồn | Có | |
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ, mặc định tiếng Anh | |
Kiểu màn hình | Treo tường | |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C~50°C | |
Độ ẩm hoạt động | 10% – 90% , không ngưng đọng | |
Nhiệt độ bảo quản | ‘-20°C – 60°C | |
Độ ẩm bảo quản | 10% – 95% , không ngưng đọng | |
Phiên bản | Phiên bản Network | Phiên bản Standalone |
◆ Android OS 4.2 | ◆ Giải pháp Mstar | |
◆ TF/SD/USB | ◆ SD/USB | |
◆WIFI/RJ45 (Tùy chọn gói 3G) | ◆ No network service | |
◆ HDMI output | ◆ No HDMI output | |
◆ HDMI/LVDS output (Tùy chọn cổng VGA) | ◆ LVDS output | |
◆ HDMI input (Tùy chọn) | ||
◆ Update nội dung bằng USB, or PC (Tùy chọn) | ◆ Update nội dung bằng USB/SD | |
◆ Tùy chọn công nghệ cảm ứng: Điện dung hoặc hông ngoại | ◆ Không có cảm ứng | |
◆Hỗ trợ cài đặt ứng dụng | ◆ Không hỗ trợ cài đặt ứng dụng | |
Thông số đóng gói | Kích thước sản phẩm | (W×H×D, mm) |
Kích thước đóng gói | 567*465*120(W×H×D, mm) | |
Kích thước kiện gỗ | 590*495*180 (W×H×D, mm) | |
Khối lượng sản phẩm | 7kg | |
Khối lượng đóng gói | 8kg | |
Khối lượng kiện gỗ | 11kg | |
Phụ kiện | 1 chìa khóa, 1 điều khiển |