Tính năng một: 4 cửa sổ ở bất kỳ kích thước và lớp phủ hiển thị
Tính năng thứ hai: Điều khiển WIlFi Wirelwss + Màn hình phản hồi video Wi-Fi
Tính năng ba: Công nghệ đồng bộ khung, không lệch tâm trong hình ảnh chuyển động tốc độ cao
Ứng dụng
Đối với màn hình hiển thị LED cực kỳ lớn, trong nhà và ngoài trời, hiển thị màn hình LED quá cỡ, cho thuê, dàn dựng, màn hình LED hiệu suất sân khấu và các thiết bị cố định khác.
Sơ đồ kết nối LVP909
Mọi chi tiết về sản phẩm xin liên hệ:
- Hồ Chí Minh:
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THIÊN HỢP
Địa chỉ: 283/16 Cách Mạng Tháng 8, P12, Q10
Điện thoại: 08. 38113323 Di Động: Mr. Hòa 0934 01 05 10 – Mr. Tuấn 0908310130
- Hà Nội:
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THIÊN HỢP
Địa chỉ: B5B – Ngõ 53 – Hoàng Cầu –Đống Đa -HN
Điện thoại: 04. 62750068 Di Động: Mr. Thắng 0988591119 – 0972013892
Website : thienhop.com
Input signals | ||
type/nums | 2×Video 1×VGA(RGBHV) 1×HDMI(VESA/ CEA-861)1×DVI(VESA/ CEA-861) 1×SDI(SDI/HD-SDI/3G-SDI) | |
Video system | PAL/NTSC | |
composite video scope/ Impedance | 1V(p_p)/ 75Ω | |
VGA format | PC(VESA standard) | ≤1920×1200_60Hz |
VGAscope/ Impedance | R、G、B = 0.7 V(p_p)/ 75Ω | |
DVI format | PC(VESA standard) | ≤1920×1200_60Hz |
HDMI-1.3(CEA-861) | ≤1920×1080p_60Hz | |
SDI format | SMPTE 259M-C SMPTE 292M SMPTE 274M/296M SMPTE 424M/425M | 480i_60Hz 576i_50Hz 720p、1080i、1080p |
Input ports | Video:P4 of VGA port VGA:15pin D_Sub( female)HDMI:A type of HDMI portDVI:24+1 DVI_D SDI:BNC/ 75Ω | |
Output signals | ||
type/nums | 1×VGA 4×DVI | |
Preview output | 1×VGA(DVI OUT4) | |
DVI resolution | 1024×768_60Hz1280×1024_60Hz 1920×1080p_60Hz1920×1200_60Hz | |
Output port | DVI:24+1 DVI_I | |
others | ||
Control ports | Front panel /RS232/USB/LAN/WIFI | |
Input voltage | 100-240VAC 50/60Hz | |
power | ≤80W | |
temperature | 0-45℃ | |
humidity | 15-85% | |
size | 483 (L) x274(W) x66.6 (H)mm | |
Weight | G.W.:5.5 Kg, N.W.:4.2Kg |
Input signals | ||
type/nums | 2×Video 1×VGA(RGBHV) 1×HDMI(VESA/ CEA-861)1×DVI(VESA/ CEA-861) 1×SDI(SDI/HD-SDI/3G-SDI) | |
Video system | PAL/NTSC | |
composite video scope/ Impedance | 1V(p_p)/ 75Ω | |
VGA format | PC(VESA standard) | ≤1920×1200_60Hz |
VGAscope/ Impedance | R、G、B = 0.7 V(p_p)/ 75Ω | |
DVI format | PC(VESA standard) | ≤1920×1200_60Hz |
HDMI-1.3(CEA-861) | ≤1920×1080p_60Hz | |
SDI format | SMPTE 259M-C SMPTE 292M SMPTE 274M/296M SMPTE 424M/425M | 480i_60Hz 576i_50Hz 720p、1080i、1080p |
Input ports | Video:P4 of VGA port VGA:15pin D_Sub( female)HDMI:A type of HDMI portDVI:24+1 DVI_D SDI:BNC/ 75Ω | |
Output signals | ||
type/nums | 1×VGA 4×DVI | |
Preview output | 1×VGA(DVI OUT4) | |
DVI resolution | 1024×768_60Hz1280×1024_60Hz 1920×1080p_60Hz1920×1200_60Hz | |
Output port | DVI:24+1 DVI_I | |
others | ||
Control ports | Front panel /RS232/USB/LAN/WIFI | |
Input voltage | 100-240VAC 50/60Hz | |
power | ≤80W | |
temperature | 0-45℃ | |
humidity | 15-85% | |
size | 483 (L) x274(W) x66.6 (H)mm | |
Weight | G.W.:5.5 Kg, N.W.:4.2Kg |