MÀN HÌNH LCD CẢM ỨNG GIÁ ĐỠ 32 INCH
MÀN HÌNH LCD CẢM ỨNG GIÁ ĐỠ 32 INCH
Mã sản phẩm | ZX-632 |
Kích thước màn hình | 32'' |
Công nghệ màn hình | Màn hình LCD, Đèn nền LED |
Thương hiệu | LG/Samsung/Innolux/AUO/BOE etc. |
Độ phân giải | 1920(RGB)*1080(FHD) |
Chất liệu vỏ | Hộp kim loại, khung viền hộp kim nhôm |
Mật độ điểm ảnh | 69 PPI |
Tỷ lệ hiển thị | 16:9 |
Góc nhìn | 89°/89°89°/89°(Điển hình) |
Mô tả chức năng (Phiên bản network) |
1. Có thể tùy chọn chế độ trình chiếu 3. Có thể đặt trước thời gian trình chiếu |
|
Thông số LCD |
Khu vực hiển thị (mm) |
698.4*392.85 (WxH) |
Khoảng cách điểm ảnh(mm) |
0.12125*0.36375(W×H) |
|
Số màu hiển thị |
16.7 triệu màu (8bit) |
|
Độ sáng |
400cd/m2 |
|
Độ tương phản |
3000:1(Điển hình) |
|
Thời gian đáp ứng |
6ms(Điển hình) |
|
Thông số kỹ thuật chi tiết |
CPU (Phiên bản Network, mặc định ) |
Allwinner A20 dual-core 1.5GHz |
CPU (Phiên bản Network, tùy chọn) |
Rockchip 3188 quad-core 1.6GHz |
|
Dung lượng bộ nhớ |
DDR3 1GB |
|
Tích hợp bộ nhớ dự trữ |
4GB FLASH/EMMC for A20 |
|
8GB FLASH/EMMC for RK3188 |
||
Công suất loa |
2×5W |
|
Nguồn điện vào |
AC 100V~240V,50/60Hz |
|
Lượng điện tiêu thụ(Max) |
60W |
|
Hệ thống màu sắc |
PAL/NTSC/Auto-detecting |
|
Chất liệu vỏ |
Võ kim loại, khung hợp kim nhôm |
|
Chức năng giảm tiếng ồn |
Có |
|
Ngôn ngữ |
Đa ngôn ngữ, mặc định tiếng Anh |
|
Kiểu màn hình |
Treo tường |
|
Nhiệt độ hoạt động |
0°C~50°C |
|
Độ ẩm hoạt động |
10% - 90% , không ngưng đọng |
|
Nhiệt độ bảo quản |
'-20°C - 60°C |
|
Độ ẩm bảo quản |
10% - 95% , không ngưng đọng |
|
Phiên bản |
Phiên bản Network |
Phiên bản Standalone |
◆ Android OS 4.2 |
◆ Giải pháp Mstar |
|
◆ TF/SD/USB |
◆ SD/USB |
|
◆WIFI/RJ45 (Tùy chọn gói 3G) |
◆ No network service |
|
◆ HDMI output |
◆ No HDMI output |
|
◆ HDMI/LVDS output (Tùy chọn cổng VGA) |
◆ LVDS output |
|
◆ HDMI input (Tùy chọn) |
||
◆ Update nội dung bằng USB, or PC (Tùy chọn) |
◆ Update nội dung bằng USB/SD |
|
◆ Tùy chọn công nghệ cảm ứng: Điện dung hoặc hông ngoại |
◆ Không có cảm ứng |
|
◆Hỗ trợ cài đặt ứng dụng |
◆ Không hỗ trợ cài đặt ứng dụng |
|
Thông số đóng gói |
Kích thước sản phẩm |
(W×H×D, mm) |
Kích thước đóng gói |
1795*675*170(W×H×D, mm) |
|
Kích thước kiện gỗ |
1825*700*200 (W×H×D, mm) |
|
Khối lượng sản phẩm |
34kg |
|
Khối lượng đóng gói |
39.6kg |
|
Khối lượng kiện gỗ |
44.6 kg |
|
Phụ kiện |
1 chìa khóa, 1 điều khiển |
698.4*392.85 |